Characters remaining: 500/500
Translation

hồi giáo

Academic
Friendly

Từ "hồi giáo" trong tiếng Việt một danh từ (dt.) chỉ một tôn giáo lớn trên thế giới, được sáng lập bởi nhà tiên tri Ma--mét (Muhammad) vào thế kỷ VII. Hồi giáo chủ yếu thịnh hànhkhu vực Trung Đông, Bắc Phi một số nước khác, bao gồm cả các nước châu Á châu Âu.

Giải thích chi tiết về "hồi giáo":
  • Định nghĩa: Hồi giáo tôn giáo monotheistic (độc thần), nghĩa là chỉ thờ một vị thần duy nhất, được gọi là Allah. Những người theo đạo hồi được gọi là người Hồi giáo (Muslims).
  • Kinh sách: Kinh sách chính của Hồi giáo Kinh Qur'an, trong đó ghi lại những giáo lý lời dạy của Ma--mét.
  • Giáo lý: Hồi giáo năm trụ cột cơ bản, bao gồm:
    • Shahada (lời tuyên thệ đức tin)
    • Salah (cầu nguyện)
    • Zakat (bố thí)
    • Sawm (nhịn ăn trong tháng Ramadan)
    • Hajj (hành hương đến Mecca).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hồi giáo một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới."
  2. Câu nâng cao: "Tại nhiều quốc gia, người Hồi giáo được tổ chức thành các cộng đồng đa dạng, phản ánh sự phong phú của văn hóa truyền thống của đạo Hồi."
Các biến thể từ liên quan:
  • Người Hồi giáo: chỉ những người theo đạo Hồi.
  • Hồi giáo hóa: quá trình truyền bá hoặc chấp nhận đạo Hồi.
  • Hồi giáo cực đoan: chỉ những nhóm người Hồi giáo quan điểm cực đoan, thường hành động bạo lực để thực hiện mục tiêu tôn giáo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tôn giáo: từ chung chỉ các hệ thống tín ngưỡng, không chỉ riêng Hồi giáo.
  • Công giáo: một tôn giáo khác, cũng rất phổ biến, nhưng những giáo lý tín ngưỡng khác biệt với Hồi giáo.
Lưu ý:
  • Khi nói về Hồi giáo, cần tôn trọng hiểu rằng đây một phần quan trọng trong văn hóa của nhiều quốc gia cộng đồng. Không nên nhầm lẫn giữa Hồi giáo những hành động cực đoan của một số cá nhân hoặc nhóm.
  1. dt. Tôn giáo do Ma--mét sáng lậpthế kỉ VII, thịnh hànhTrung Đông, Bắc Phi một số nước khác.

Similar Spellings

Words Containing "hồi giáo"

Comments and discussion on the word "hồi giáo"