Từ "hồi giáo" trong tiếng Việt là một danh từ (dt.) chỉ một tôn giáo lớn trên thế giới, được sáng lập bởi nhà tiên tri Ma-hô-mét (Muhammad) vào thế kỷ VII. Hồi giáo chủ yếu thịnh hành ở khu vực Trung Đông, Bắc Phi và một số nước khác, bao gồm cả các nước châu Á và châu Âu.
Giải thích chi tiết về "hồi giáo":
Định nghĩa: Hồi giáo là tôn giáo monotheistic (độc thần), nghĩa là chỉ thờ một vị thần duy nhất, được gọi là Allah. Những người theo đạo hồi được gọi là người Hồi giáo (Muslims).
Kinh sách: Kinh sách chính của Hồi giáo là Kinh Qur'an, trong đó ghi lại những giáo lý và lời dạy của Ma-hô-mét.
Giáo lý: Hồi giáo có năm trụ cột cơ bản, bao gồm:
Shahada (lời tuyên thệ đức tin)
Salah (cầu nguyện)
Zakat (bố thí)
Sawm (nhịn ăn trong tháng Ramadan)
Hajj (hành hương đến Mecca).
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hồi giáo là một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới."
Câu nâng cao: "Tại nhiều quốc gia, người Hồi giáo được tổ chức thành các cộng đồng đa dạng, phản ánh sự phong phú của văn hóa và truyền thống của đạo Hồi."
Các biến thể và từ liên quan:
Người Hồi giáo: chỉ những người theo đạo Hồi.
Hồi giáo hóa: quá trình truyền bá hoặc chấp nhận đạo Hồi.
Hồi giáo cực đoan: chỉ những nhóm người Hồi giáo có quan điểm cực đoan, thường có hành động bạo lực để thực hiện mục tiêu tôn giáo.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tôn giáo: là từ chung chỉ các hệ thống tín ngưỡng, không chỉ riêng Hồi giáo.
Công giáo: là một tôn giáo khác, cũng rất phổ biến, nhưng có những giáo lý và tín ngưỡng khác biệt với Hồi giáo.
Lưu ý: